8
Ngày xuất chinh, khi tôi quay đầu nhìn lại kinh thành, liền thấy Tịch Hoa đang đứng trên lầu chuông.
Tịch Hoa có dung mạo rất đẹp. Tôi từng gặp Quý phi Diễm — hắn giống bà ấy đến kinh ngạc.
“A Tẫn,” mẹ tôi giục ngựa đến bên tôi, cùng nhìn về phía tường thành, nói, “đi thôi.”
Người trên thành lầu là Ngũ hoàng tử, cũng chính là Tịch Hoa.
Trong khoảnh khắc mơ hồ ấy, tôi như nghe tiếng gió mang theo lời hắn nói —
“Đợi ta.”
Tôi nghĩ, đối với Tịch Hoa, cảm xúc trong tôi… có lẽ không giống với bất kỳ ai khác.
Từ kinh đô đến Địch Nhung, nếu phi ngựa ngày đêm không nghỉ thì mất nửa tháng, còn nếu đi theo quân thường thì mất tròn một tháng.
Trên hành trình càng lúc càng rời xa kinh thành, tôi và mẹ cùng ngồi bên đống lửa trại.
“Có hối hận không?” mẹ hỏi.
Ngọn lửa bập bùng sáng tối. Sau những ngày rong ruổi, lần đầu tiên tôi có cảm giác thực sự rằng — mình đang trên đường đến chiến trường.
Tôi lắc đầu, chỉ là… chưa quen.
Tấm bùa hộ mệnh bên hông bị mẹ cầm lên xem. Đó cũng coi như là một niềm nhớ của tôi.
Theo lời Tịch Hoa, hắn – một nam tử – đã phải ở trong phòng học thêu nửa tháng trời, mới làm ra được tấm bùa hộ mệnh ấy.
“A Tẫn,” giọng mẹ hơi trầm xuống, “con thích Ngũ hoàng tử sao?”
Tôi cầm lại tấm bùa từ tay mẹ, treo lại bên hông mình:
“Con không biết.”
Mẹ thở dài, nhìn lên ánh trăng sáng trên đỉnh núi, nói:
“Ngũ hoàng tử… không phải là người thích hợp.”
Tôi hiểu. Nếu Thái tử không vượt qua được kiếp nạn này, mà hoàng hậu không có con ruột, lại chỉ nuôi mỗi mình Tịch Hoa — thì hắn sẽ là người được bà ta dốc toàn lực giữ lấy làm thái tử kế vị.
Thái tử — ngôi vị ấy, quyền lực ấy, khiến cả thiên hạ lao đầu theo đuổi.
Còn tôi, lại chính là người chán ghét nó.
“Nếu con thực lòng yêu một người, sẽ không ép buộc,” tôi nói với mẹ.
“Người đó thuộc về núi cao, biển rộng, nếu lòng họ không hướng về con — thì họ vốn dĩ chẳng thuộc về con. Thích một người, là chuyện của con mà thôi.”
Có lẽ mẹ tôi cũng không ngờ… tôi đã nghĩ thông suốt đến thế.
9
Ngày thứ năm kể từ khi đến Địch Nhung, mẹ tôi đứng trên tường thành, áo đỏ rực rỡ, tay cầm trường thương, sừng sững như thần tướng.
Dưới thành, quân đội đã dàn trận sẵn sàng, nghiêm chỉnh chờ lệnh.
“Trận này! Tất thắng!”
Tôi vẫn còn nhớ rõ hình ảnh trong ký ức — vị nữ tướng Thẩm Thanh Ca trong những câu chuyện mẹ kể khi xưa, giờ đây đang oai phong lẫm liệt đứng ngay trước mắt tôi.
Mẹ tôi đứng ở nơi đó, chính là niềm tin của toàn quân.
Tôi luôn ngưỡng mộ mẹ, luôn muốn trở thành người như bà — nhưng tôi biết, tôi sẽ không bao giờ trở thành bà.
Năm Thẩm Thanh Ca xin ra trận, bà mới chỉ bảy tuổi.
Mà tôi, năm bảy tuổi, thậm chí còn không nâng nổi cây trường thương của mẹ.
Quân Địch Nhung đại bại, quân Bắc Chiêu士 khí đại chấn, không còn chút nào dáng vẻ hoài nghi như khi mẹ mới đến nơi này.
Trên đường hành quân, tôi có nghe mẹ kể khá nhiều chuyện về thời trẻ của bà và cha tôi.
Ngày con gái trưởng họ Thẩm, Thẩm Thanh Ca, xin ra chiến trận, cũng là ngày bà trở thành cô nhi — cả nhà chết trận, chỉ còn lại một mình bà thắp hương bái lạy cho toàn tộc.
Gặp được cha tôi, có lẽ là do mệnh định: một người là trạng nguyên xuất thân hàn môn, một người là cô nương mồ côi mang trên mình danh vọng trung liệt của cả gia tộc.
Tin từ triều đình rất lâu sau mới truyền đến được Địch Nhung.
Thái tử đã băng hà. Mọi chuyện cứ như lẽ đương nhiên.
Tôi cầm lá thư trong tay, trong lòng lại nghĩ về Thái tử phi — người mà tôi chỉ gặp được vài lần.
Diện mạo nàng ta, thoạt nhìn… không giống người Bắc Chiêu.
Quân Bắc Chiêu liên tiếp thắng lợi ở Địch Nhung, nhưng trong cung, hoàng thượng lại lâm bệnh, việc lập thái tử trở nên cấp bách.
Hiện tại, chỉ còn hai ứng cử viên sáng giá nhất: một là Tịch Hoa — con kế của hoàng hậu, người còn lại là Thất hoàng tử Tịch Vân.
Tịch Hoa gửi thư đến Địch Nhung không ít, nhưng chưa bao giờ hắn nhắc đến việc triều chính trong thư. Những điều tôi biết, phần lớn đều do Xuân Nương âm thầm dò la được.
Không hiểu sao, tôi luôn có cảm giác… Kinh thành sắp có biến.
Ngày mồng một tháng Sáu, tôi lại nhận được thư của Tịch Hoa.
Tôi mở thư ra, thấy trên tờ giấy thấm mực chỉ có duy nhất một chữ:
“Đợi.”
Loạn quân ở Địch Nhung gần như đã bị mẹ tôi dẹp yên. Còn tôi thì phụ trách việc an ủi dân chúng trong thành, giúp xử lý công việc vụn vặt trong dân — tính ra, chắc cũng sắp đến ngày khải hoàn hồi kinh.
10
Sắc chỉ ban thưởng từ triều đình được gửi đến tận Địch Nhung.
Mẹ tôi mặc giáp trụ ra nhận chỉ, tôi theo sau hành lễ.
Sau khi thánh chỉ được tuyên xong, trong hành lang vốn vắng vẻ bỗng có một nam tử bước ra.
Là Tịch Hoa.
“Mong ngũ hoàng tử an khang.” Mẹ tôi kéo tôi hành lễ, ánh mắt liếc sang thấy hắn nghiêng người, mỉm cười đỡ mẹ tôi dậy.
“Xin tướng quân miễn lễ. Nay biên cương đã yên, công lao của tướng quân không thể không kể đến.”
Mẹ trò chuyện cùng hắn vài câu, thì có phó tướng đến báo là có việc gấp cần thương nghị — chắc là liên quan đến việc hòa đàm.
Mẹ không muốn hòa đàm.
“Tướng quân mặc chiến giáp, khí thế không thua kém đấng mày râu.” Tịch Hoa phe phẩy quạt, đứng cạnh tôi mà cảm thán.
Thanh Chi không theo tôi đến đây, người đi cùng tôi giờ là một tiểu nha đầu lanh lợi, rót hai chén trà xong thì lặng lẽ lui xuống.
Tôi ngồi ở chỗ khách bên cạnh — Tịch Hoa cũng ngồi cùng hàng với tôi.
“Ngũ hoàng tử thân phận tôn quý, sao lại không ngồi chỗ chính?” Tôi nhẹ giọng hỏi, nhưng trong lòng lại như có lửa giận bốc lên.
“Trường Tận nay đã không còn là Trường Tận, vậy ta gọi nàng là A Tẫn, có được không?”
A Tẫn — là tên khuê các của tôi, chỉ có cha mẹ tôi mới gọi như vậy.
Tôi cũng không biết mình đang giận điều gì. Có lẽ là nghĩ đến việc Tịch Hoa, trong lúc đang tranh đoạt ngôi vị khốc liệt, lại bỏ lại kinh thành để chạy đến biên ải; cũng có lẽ tôi đang bận tâm đến chặng đường dài gió sương, không biết một hoàng tử cao quý như hắn làm sao chịu nổi.
“Không ổn,” tôi đáp, “A Tẫn là khuê danh của ta. Nếu điện hạ coi ta là bằng hữu, xin cứ gọi là Trường Tận.”
“Tẫn đang giận sao?”
Tôi không trả lời — nhưng hắn biết.
Một lúc lâu sau, tôi ngẩng đầu nhìn hắn:
“Chuyện trong kinh ta đã biết qua thư Xuân Nương gửi. Ngươi vì sao lại đến biên thành?”
“Đến để tìm người.” Hắn đáp.
“Tìm ai?” Trong lòng tôi đã có đáp án, nhưng vẫn bất an hỏi lại.
“Tìm người ta tâm duyệt.”
Tâm duyệt chi nhân. Người mình yêu thương. Tôi nhướn mày không nói, nhấp một ngụm trà ấm — vị ngọt dịu lan nơi đầu lưỡi.
“Người ta tâm duyệt, thanh khiết như trăng sáng, nhưng lại gần ngay trong tầm tay.”
Tịch Hoa tháo ngọc bội xanh bên hông, đẩy nhẹ về phía tôi.
“Ngày sinh nhật nàng từng nói, ngọc này có thể dùng để đổi một điều ước. Giờ đây, điều ước của Tịch Hoa là — muốn biết, người A Tẫn tâm duyệt là ai.”
Từ kinh thành đến biên ải, hắn vượt ngàn dặm chỉ để nói một câu:
“Ta tâm duyệt nàng.”
11
Mẹ gọi tôi vào tâm sự thâu đêm dưới ánh nến.
Cơ hội như thế này rất hiếm, chỉ khi ở trong quân doanh mới thấy thường xảy ra.
Tôi cầm đèn đi ngang qua trướng doanh của Tịch Hoa — bên trong ánh đèn sáng rõ, bóng hình hắn hắt lên lớp vải mỏng như được khắc họa thành hình.
Không biết tôi đã đứng đó bao lâu, đến khi mẹ đến bên cạnh mà tôi cũng chẳng hay.
“Khụ.”
Một tiếng ho nhẹ vang lên, tôi ngẩng đầu — mới phát hiện mẹ vừa từ trong trướng đi ra.
“Vào đi.” Mẹ nói.
Tôi đáp khẽ, chỉ cảm thấy vành tai nóng bừng.
Tệ thật…
Đột nhiên tôi nhận ra, có lẽ mình cũng không hẳn là người chỉ biết đến tự do.
Trên bàn của mẹ bày đầy binh thư — bà vẫn thường kiểm tra tôi về các chiến lược, binh pháp áp dụng trong những trận gần đây.
Vậy nên tôi nghĩ, lần này mẹ gọi mình đến là để bàn luận về ưu nhược trong trận đánh mấy hôm trước.
Không ngờ mẹ lại mở lời:
“A Tẫn, ngũ hoàng tử hắn…”
… Hắn thích con.
Tôi âm thầm nói tiếp câu ấy trong lòng.
“Chỉ là hắn…”
Tôi biết mẹ định nói gì.
Phú quý của hoàng tộc, nào phải điều gì thanh sạch — đều là từ xương trắng chất đầy, mới xây nên tường son lầu ngọc.
Mẹ sợ tôi thực sự động lòng với ngũ hoàng tử, hoặc… thật sự muốn lấy hắn.
Tôi nhìn mẹ, nhẹ giọng nói:
“Nếu phu quân của con — ngoài con ra còn có người khác, vậy thì con nhất định sẽ không gả.”
Dù hắn có là ai, có dùng thủ đoạn gì — tôi cũng sẽ không bước vào.