1

 

Tôi và Tống Khôn quen nhau qua một buổi xem mắt. Ngay lần đầu gặp, tôi đã bị hút vào bởi vẻ ngoài của anh.

 

Đôi mắt sâu, sống mũi cao, ánh nhìn chăm chú, tay thon dài gõ nhẹ trên bàn phím, làn da trắng nhưng có phần lạnh lẽo… tất cả toát lên vẻ cuốn hút đến khó cưỡng.

 

Không chỉ ngoại hình, dáng vẻ tập trung khi làm việc của anh cũng để lại ấn tượng mạnh. Dễ nhận ra anh là người luôn bận rộn. Trong suốt buổi ăn đầu tiên, anh nghe điện thoại và xử lý công việc đến ba lần. Thậm chí buổi gặp kết thúc sớm vì anh phải quay lại công ty tiếp khách — mà hôm đó lại là ngày Chủ nhật.

 

Sau 10 giờ tối, anh mới nhắn vài tin hỏi han qua loa. Với tôi, rõ ràng anh không có hứng thú.

 

Thế nhưng, vài hôm sau, lấy lý do trung thu tặng bánh, anh lái xe ba tiếng đồng hồ để đến gặp tôi. Bánh trung thu thì chẳng đáng bao nhiêu, nhưng với một người luôn bận rộn như Tống Khôn, thì ba tiếng đồng hồ đó là “lễ mọn tình sâu”.

 

Từ đó, chúng tôi bắt đầu hẹn hò nhiều hơn.

 

Anh trân trọng việc tôi biết quán xuyến cuộc sống gia đình. Còn tôi đánh giá cao việc anh có năng lực tài chính. Chúng tôi có thể thỏa thuận dễ dàng từ việc sinh con, phân công việc nhà cho đến nhịp sống thường nhật.

 

Môn đăng hộ đối, độ tuổi chín muồi, thế là sau nửa năm, chúng tôi cưới.

 

Tôi không biết rõ vì sao anh chọn tôi. Có lẽ chỉ vì anh cần một người để kết hôn, còn tôi thì xuất hiện đúng lúc. Với anh, tôi là hình mẫu lý tưởng: có thời gian, biết cảm thông, quá khứ đơn giản. Không như tôi, người luôn tìm kiếm sự sống động, Tống Khôn lại chẳng mấy bận tâm tới chất lượng cuộc sống. Ngoài lúc ngủ, gần như toàn bộ thời gian còn lại anh đều dành cho công việc và các mối quan hệ xã giao.

 

Chúng tôi như hai đường thẳng song song sống cùng một mái nhà.

 

Nhưng kiểu hôn nhân ấy cũng có điểm lợi: hơn hai năm kết hôn, tôi vẫn giữ được lối sống trước kia. Sáng thiền, yoga, đọc sách. 8 giờ đi làm, 6 rưỡi tối về nhà, nấu cơm, xem phim. Mọi thứ đi vào quỹ đạo khiến tôi hài lòng.

 

Tống Khôn, dù còn trẻ, đã là quản lý cấp cao trong một doanh nghiệp lớn. Tôi chỉ ghen tỵ một điều: anh không cần chấm công mỗi sáng. Nhưng anh cũng chẳng còn thời gian dành cho tôi.

 

Vậy thì, hoặc là quan tâm tôi thật nhiều — hoặc là cho tôi thật nhiều tiền.

 

May thay, anh làm tốt điều thứ hai.

 

2

 

“Chị em ơi! Thứ Bảy đi xem livehouse với nhau nha!”

 

Tin nhắn từ Diệp Tiểu Thanh — cô bạn thân nhất của tôi — hiện lên liên tục.

 

Chúng tôi vẫn còn giữ liên lạc, thỉnh thoảng tụ tập sau giờ làm. Nhưng càng về sau, ai nấy lần lượt kết hôn, bận bịu với gia đình. Chỉ còn Tiểu Thanh vẫn lẻ bóng. Người duy nhất cô có thể hẹn đi chơi — là tôi.

 

Nghĩ đến điều đó, tôi bỗng thấy có chút biết ơn Tống Khôn. Anh chẳng bao giờ can thiệp vào cuộc sống riêng của tôi.

 

“Chi phí sinh hoạt 100 nghìn tệ mỗi tháng á?! Cậu làm trợ lý đời sống kiêm nội trợ mà lương cao dữ ha!” — Tiểu Thanh ngạc nhiên khi biết chuyện.

 

“Có người trả mình 100 nghìn mỗi tháng, anh ta có chết ở đâu mình cũng không quan tâm, chỉ cần tiền chuyển đúng là được,” cô ấy nói nửa đùa nửa thật.

 

Tôi liếc cô một cái, uống ngụm cà phê rồi thản nhiên đáp:

 

“Coi như thay mình giữ tiền thôi. Dư ra thì để dành, không dùng hết thì chuyển tiếp qua tháng sau. Mình còn ghi chép sổ sách đàng hoàng nữa đó.”

 

Diệp Tiểu Thanh nhìn tôi với ánh mắt khó hiểu, “Người ta gọi đó là nộp thu nhập về nhà. Cậu tính toán rõ ràng như vậy, xa cách quá rồi đó, cưới chồng mà cứ như lấy ông chủ vậy. Âu Dương Hạ, cậu đúng là không đùa được, ngay cả chuyện kết hôn cũng chọn đúng chuyên ngành. Quay về thời xưa chắc cậu là kiểu đại quản gia phu nhân rồi.”

 

Vị cà phê trong miệng vẫn còn lưu lại, “Hết cách, bệnh nghề nghiệp mà.”

 

Diệp Tiểu Thanh thở dài, “Nhưng mà với anh ta, thời gian chắc là tài nguyên khan hiếm nhất.”

 

Tôi đáp, “Con người không thể vừa muốn cái này, lại muốn cái kia, rồi còn muốn thêm nữa.”

 

“Khoan đã!” Diệp Tiểu Thanh bỗng dừng lại, “Sao lại phải thuê nhà? Hai người sống cách công ty anh ấy chỉ hơn mười phút lái xe thôi mà, thuê nhà làm gì?”

 

Tôi khựng lại một chút, “Tớ không rõ lắm, bình thường cũng chẳng hỏi kỹ.”

 

“Phu nhân à, cậu để tâm một chút đi, lỡ đâu người ta có ‘kim ốc tàng kiều’ thì sao?”

 

“Thời xưa, muốn nạp thiếp không phải cũng phải có phu nhân gật đầu sao? Haha.”

 

Ngụm cà phê thứ hai, vẫn đắng hơn ngụm đầu một chút.

 

3

 

Trong căn nhà yên tĩnh, chỉ còn tiếng kim giây trong phòng làm việc vang lên đều đặn.

 

Tống Khôn đã dành riêng một phòng trong nhà làm phòng đọc theo sở thích của tôi, coi như giúp tôi hoàn thành một tâm nguyện nhỏ của bản thân.

 

“Đinh dong” một tiếng.

 

Tôi đi ngang qua phòng khách chỉ được chiếu sáng bằng ánh đèn neon từ bên ngoài hắt vào, nhìn qua mắt mèo thấy gương mặt đỏ lừ say khướt của Tống Khôn. Cơ thể anh loạng choạng, được trợ lý dìu về.

 

“Chị dâu ơi, hôm nay Tổng giám đốc Tống phải đi hai buổi tiệc xã giao, giờ tụi em đưa anh ấy về rồi, không làm phiền nữa nhé! Cực cho chị rồi!”

 

Tôi đỡ lấy anh, “Anh chưa say đấy chứ? Ổn không?”

 

Bình thường Tống Khôn cũng hay phải đi tiệc, nhưng chưa từng say rượu. Lần này có vẻ nặng thật. Tôi pha nước chanh mật ong một cách thuần thục, lo là không đủ tác dụng, nên lấy thêm thuốc giải rượu.

 

Tống Khôn tháo lỏng cà vạt, nằm dựa trên sofa nhắm mắt lại, mặt hơi ửng đỏ, nhưng vẫn cố gắng nói từng chữ rõ ràng:

 

“Yên tâm, anh không say được đâu.”

 

Sau đó, anh xoa nhẹ thái dương, tỉnh táo lại một chút, rồi nói:

 

“Anh hơi đói, nhà còn gì ăn không?”

 

Chúng tôi cùng ngồi vào bàn ăn — một trong số ít những khoảnh khắc như vậy.

 

“Anh muốn tìm một căn nhà gần công ty hơn.”

 

Giọng điệu của anh đúng kiểu sếp đang ra chỉ thị.

 

“Ừ, em đã tìm trước vài căn. Chủ yếu là ở khu A và khu B. Khu A thì môi trường xung quanh tốt hơn; còn khu B có một căn mới sửa lại, tiện nghi thoải mái hơn.”

 

Còn tôi thì nói chuyện như đang báo cáo công việc.

 

“Ừ, vậy em quyết định là được.”

 

“Chủ yếu vẫn phải xác định mục đích thuê nhà thì mới quyết được tốt hơn.” — Cuối cùng tôi cũng hỏi ra điều mình thắc mắc.

 

“Tháng sau ba mẹ anh sẽ đến thành phố S ở vài tháng, chẳng phải em từng nói không muốn sống chung với ba mẹ chồng sao?”

 

Nghe xong câu trả lời, tôi có hơi bất ngờ — chỉ vì chuyện này sao?

 

“Vậy họ…”

 

“Anh nói với họ là để họ ở gần thôi, như vậy anh có thể về ăn trưa, ăn tối với họ, cũng tiện chăm sóc.”

 

Có lẽ cảm thấy lời giải thích này vẫn chưa đủ trọn vẹn, anh nói thêm:

 

“Anh còn bảo là tụi mình đang chuẩn bị có con, không thể có khói thuốc trong nhà. Nói thế xong, ba anh liền ngoan ngoãn đồng ý ở chỗ kia.”

 

 “Ừm, cũng được thôi, nhưng chẳng phải chúng ta đã nói rõ là…”

 

“Yên tâm yên tâm, anh chỉ đang dùng kế hoãn binh, sẽ không thật sự đưa chuyện sinh con vào kế hoạch đâu.”

 

Phải thừa nhận rằng, điều tôi nể phục ở Tống Khôn không chỉ là năng lực công việc, mà còn là khả năng nhìn người, sự từng trải ẩn sau ánh mắt tinh tường ấy. Nhưng chính vì điều đó, tôi luôn có cảm giác mình bị “đè bẹp từ một chiều không gian cao hơn”. Ngay từ đầu, đứng trước anh, tôi đã như một người trong suốt – mọi tâm tư, suy nghĩ nhỏ nhặt đều bị nhìn thấu, đoán trúng.

 

Sau khi cơn say đã dịu, Tống Khôn ôm lấy tôi, kéo tôi vào lòng, đầu ngón tay anh nhẹ nhàng xoa lên vai tôi, vẫn còn vương nồng mùi rượu nặng nề.

 

Chỉ những đêm có tiệc tùng thế này, sau khi tôi chăm sóc cho anh xong, tôi mới có thể nhìn thấy dáng vẻ say ngủ của anh.

 

Sống mũi cao dưới ánh đèn lờ mờ, hơi thở đều đặn và ổn định. Trong màn đêm đen đặc, tôi không ngủ, cứ lặng lẽ ngắm anh rất lâu.

 

Nhưng đến sáng hôm sau, tất cả lại trở về với chuỗi ngày lặp lại không đổi – lễ độ, khách sáo như những người cùng sống chung nhà nhưng không thuộc về nhau.