Nguyên Thư phá lên cười:

 

“Bệ hạ hư rồi!”

 

Con ngựa phi thẳng từ bãi cỏ vào tận thành Trường An.

 

Chung Hốt tung mình xuống ngựa, đưa tay ra đón Nguyên Thư.

 

Nhưng vừa đưa tay, Nguyên Thư đã tự mình nhảy xuống rồi.

 

Hiếm khi Chung Hốt nghiêm mặt, siết eo nàng, bế ngược nàng đặt trở lại lên lưng ngựa, rồi cố chấp chìa tay ra một lần nữa.

 

Nguyên Thư cố tình chống đối, loay hoay định tự mình nhảy xuống.

 

Nhưng vừa cử động, vòng tay Chung Hốt đã lại siết chặt, giữ nàng lại.

 

Nàng ngẩng đầu nhìn chàng.

 

Chung Hốt khẽ nói:

 

“Xuống đi.”

 

Nguyên Thư lộ rõ vẻ không tình nguyện, nhưng vẫn để chàng dìu xuống ngựa, chỉ là sau lưng lại lén cong khóe môi cười.

 

Nàng kéo tay Chung Hốt thẳng tiến về phía chợ Bắc.

 

Trên đại lộ rộng lớn của Trường An, dưới ống tay áo dài thùng thình, Nguyên Thư lén nắm chặt cổ tay Chung Hốt.

 

Dòng người tấp nập qua lại bên cạnh, không ít người ngoái đầu nhìn đôi nam nữ trẻ tuổi xinh đẹp ấy.

 

Không biết từ lúc nào, Chung Hốt khẽ rút tay ra khỏi tay nàng, rồi chậm rãi di chuyển xuống, đan chặt từng ngón tay mình vào ngón tay nàng, mười ngón tay siết chặt nhau.

 

Nguyên Thư bất ngờ giơ cánh tay lên, cười vui vẻ:

 

“Bắt được rồi nhé!”

 

Chung Hốt vậy mà lại nở nụ cười có chút ngượng ngùng, nơi gò má hiện lên một lúm đồng tiền nhỏ xíu.

 

Nguyên Thư không nhịn được, nhón chân hôn nhẹ lên cái lúm ấy.

 

Lần này, đám người qua đường đều ngẩn ra, chăm chú nhìn họ không rời mắt.

 

Chung Hốt khẽ trách:

 

“Tiểu lưu manh.”

 

Nguyên Thư bật cười ha hả, ôm bụng cười không thôi.

 

Quán hoành thánh ở chợ Bắc quả nhiên đã đổi chủ.

 

Giờ là một cặp vợ chồng trẻ.

 

Người vợ tay vừa lau bàn vừa vội vã chạy đi, suýt nữa đụng vào chân bàn bên cạnh.

 

Người chồng đang nấu hoành thánh trông thấy liền vội vàng chạy ra mắng:

 

“Nàng chạy kiểu gì thế? Bộ gấp đi đầu thai à!”

 

Người vợ lập tức véo tai chồng mình, khiến hắn nhón chân lên, một tay che tai, mặt nhăn nhó xin tha.

 

Nguyên Thư quay đầu lại thì thấy Chung Hốt đang nhìn cảnh ấy rất chăm chú, nhưng trong mắt lại không phải là sự tập trung, mà như đang nghĩ đến chuyện gì khác.

 

Nàng buông tay chàng ra, lấy một chiếc ghế con ngồi xuống, vỗ vỗ chỗ bên cạnh:

 

“A Hốt, ngồi đây đi.”

 

Chung Hốt chợt nghe nàng gọi một tiếng “A Hốt”, lòng bỗng ngẩn ra.

 

Đã bao năm rồi, chẳng còn ai gọi chàng như vậy.

 

Chung Hốt bước tới gần.

 

Nguyên Thư thấy chàng đứng yên, tưởng chàng ngại nơi này không sạch sẽ, liền lấy khăn tay ra, tỉ mỉ lau sạch mặt ghế, rồi ngẩng khuôn mặt nhỏ nhắn lên, khoe thành tích:

 

“Sạch rồi!”

 

Chung Hốt cũng không giải thích, chỉ khẽ vén áo rồi ngồi xuống bên cạnh nàng.

 

Hai bát hoành thánh nóng hổi nhanh chóng được bưng lên.

 

Nguyên Thư chưa kịp để nguội đã múc ngay một viên đưa vào miệng, bị bỏng đến mức nước mắt cũng trào ra.

 

Chung Hốt vội vàng đưa tay đỡ dưới cằm nàng:

 

“Nhổ ra đi.”

 

Nguyên Thư lắc đầu, miệng thổi phù phù, vừa thổi vừa từ từ nuốt xuống, rồi nhanh tay giật lấy một bình trà mát.

 

Nàng quay lại cười tươi rói với Chung Hốt:

 

“Ngon lắm! A Hốt cũng ăn đi!”

 

Chung Hốt cũng múc một viên, chưa kịp đưa vào miệng thì Nguyên Thư đã ghé sát lại thổi phù phù giúp chàng.

 

Nàng dặn:

 

“Cẩn thận nóng đấy.”

 

Chung Hốt nảy ý trêu đùa, nghiêm mặt nói:

 

“Dính nước miếng rồi.”

 

Quả nhiên Nguyên Thư tròn xoe mắt, trách:

 

“Chàng chê ta à?! Mặc kệ! Ăn mau!”

 

Rồi nàng tự tay đưa thìa hoành thánh kề sát môi chàng:

 

“Không được nhổ ra!”

 

Nàng chăm chú nhìn gò má phồng lên của Chung Hốt, theo dõi chàng nhai chậm rãi, rồi thấp thỏm hỏi:

 

“Vị thế nào?”

 

Rõ ràng món này chẳng phải do nàng nấu, vậy mà nàng lại căng thẳng vô cùng.

 

Chung Hốt khẽ gật đầu:

 

“Tạm được.”

 

Nguyên Thư hài lòng, đắc ý múc thêm một viên khác:

 

“Ta đã bảo rồi mà, ở đây ngon lắm. Trong thành Trường An này, món nào ngon ta đều biết cả đấy.

 

Kẹo rồng ở chợ Nam, bánh thạch mát ở chợ Đông, món nào cũng ngon tuyệt. Lần sau ta dẫn chàng đi ăn hết!”

 

Chung Hốt dường như đặc biệt yêu thích những lời hứa hẹn ấy của nàng, gật đầu một cách rất nghiêm túc.

 

Ngày xưa, Nguyên Thư từng lăn lộn khắp ngõ ngách thành Trường An.

 

Suốt cả một ngày hôm đó, nàng dắt Chung Hốt đi từ chợ Bắc xuống chợ Nam, rồi lại vòng qua chợ Tây, đi đâu nàng cũng thấy thích thú, chỗ nào cũng vui vẻ.

 

Chung Hốt chỉ lặng lẽ đi sau nàng, chăm chú nhìn nàng, tuyệt không để nàng lạc mất.

 

Nguyên Thư lấy hai cuộn vải áp lên người mình so thử, rồi quay đầu hỏi chàng:

 

“Màu nào đẹp hơn?”

 

Chung Hốt đáp:

 

“Màu nào cũng đẹp.”

 

Chàng ngừng lại một chút, rồi bổ sung:

 

“Màu nào cũng hợp với nàng.”

 

Nguyên Thư lại không vừa ý:

 

“Chọn một màu thôi.”

 

Chung Hốt nghiêm túc so đo giữa hai tấm vải, hồi lâu mới ngẩng đầu nói:

 

“Màu thiên thanh đẹp hơn.”

 

Nguyên Thư gật đầu, xoay người bỏ lại tấm vải thiên thanh, rồi đem tấm vải nguyệt bạch kia đưa cho chủ tiệm:

 

“Bọc tấm này lại giúp ta.”

 

Chung Hốt phía sau khẽ ho một tiếng.

 

Ông chủ tiệm đã quan sát toàn bộ, biết rõ cô nương này đang đùa giỡn phu quân của mình, chỉ lắc đầu cười, không nói gì, rồi gói cả hai tấm vải lại.

 

Đến khi Chung Hốt bước lên trả tiền chỉ cho một tấm, ông chủ tiệm mới cười gọi với theo:

 

“Công tử sao chỉ trả tiền một tấm? Tấm kia chẳng phải cũng là do công tử chọn à, không lấy nữa sao?”

 

Khóe môi Chung Hốt khẽ nhếch lên, móc thêm một thỏi bạc ra đặt xuống:

 

“Không cần thối lại.”

 

Nói xong liền kéo Nguyên Thư rời đi.

 

Ông chủ tiệm vui mừng hớn hở, đứng sau lưng hô to:

 

“Cảm ơn công tử thưởng bạc! Chúc hai người bách niên giai lão, sớm sinh quý tử nhé!”

 

Trời đã về chiều, Nguyên Thư dù luyến tiếc thế nào cũng đành phải trở về cung.

 

Nàng đã rong chơi suốt cả ngày, đến cuối cùng thì mệt lả, nhất quyết không chịu bước thêm bước nào nữa.

 

Chung Hốt khẽ thở dài, giơ tay ra hiệu, gọi đám ám vệ nấp ở xung quanh tới xách hết những thứ họ mua về trước.

 

Nguyên Thư vẫn đang ngồi xổm bên đường, thì thấy Chung Hốt cũng cúi xuống, quay lưng về phía nàng:

 

“Lên đi.”

 

Nguyên Thư tất nhiên không khách sáo, tay chân nhanh nhẹn leo lên lưng chàng.

 

Chung Hốt đứng thẳng người, khẽ nhún một cái rồi cất giọng dịu dàng:

 

“Hôm nay chơi vui không?”

 

Nguyên Thư gật đầu:

 

“Vui lắm.”

 

“Có mệt không?”

 

Nguyên Thư bắt chước giọng chàng:

 

“Tạm được.”

 

Hai người im lặng đi tiếp.

 

Trăng sáng rọi xuống con đường lớn, ánh trăng trải dài như một lớp muối mịn.

 

Nguyên Thư bắt đầu thấy buồn ngủ, nàng tựa đầu vào lưng Chung Hốt, khe khẽ hỏi:

 

“Thiếp nặng lắm không?”

 

Chung Hốt thẳng thắn gật đầu:

 

“Khá nặng đấy.”

 

Vừa dứt lời, cổ áo chàng bị nàng siết lại.

 

Nguyên Thư hỏi lại lần nữa, giọng có chút “đe dọa”:

 

“Bệ hạ, vừa rồi gió lớn thiếp nghe không rõ. Thiếp có nặng không?”

 

Chung Hốt bật cười thành tiếng:

 

“Nhẹ hơn khi nãy rồi.”

 

Nguyên Thư vẫn chưa hài lòng, khẽ véo nhẹ dái tai Chung Hốt, trách yêu:

 

“Bệ hạ nói dối, tai sẽ dài ra đấy.”

 

Chung Hốt đáp:

 

“Mũi đã dài rồi, tai có dài thêm cũng chẳng sao.”

 

Nguyên Thư dụi mặt vào cổ chàng, lẩm bẩm:

 

“Bệ hạ bây giờ còn biết pha trò nữa… Có phải bị ma nhập rồi không… À không, thiếp nói đùa thôi… Hôm nay Bệ hạ ngoan lắm… dắt thiếp đi cưỡi ngựa, còn mua đồ ăn cho thiếp, mua tặng thiếp cả lụa là nữa… A, cây trâm ngọc bích A Hốt mua cho thiếp, thiếp cất đâu rồi nhỉ?”

 

Chung Hốt nhắc:

 

“Đang cài trên tóc nàng kìa.”

 

Nguyên Thư khẽ “ồ” một tiếng:

 

“Vậy thì tốt rồi… A Hốt có thích những ngày ra ngoài thế này không?

 

A phụ của thiếp từng nói, Bệ hạ tuổi chẳng bao nhiêu, thế mà lúc nào cũng lạnh lùng nghiêm nghị như lão Thái phó, khiến thiếp khi chưa vào cung đã thấy bất an.

 

Nhưng lời A phụ nói quả thật nhảm nhí — A Hốt của thiếp thế này thật tuấn tú, đẹp thế cơ mà, sao lại giống lão già mặt đầy nếp nhăn kia được…

 

Bệ hạ đừng buồn nhé, lần sau thiếp gặp A phụ, thiếp sẽ “dạy dỗ” ông ấy.”

 

Chung Hốt vỗ nhẹ lên bắp chân nàng, trách nhẹ:

 

“Nghịch ngợm quá mức rồi.”

 

Nguyên Thư cười khúc khích, mắt díp lại vì buồn ngủ nhưng vẫn líu lo không dứt:

 

“Thiếp chỉ nghịch ngợm trước mặt A Hốt thôi…

 

Thiếp đâu nỡ mắng A phụ đâu, không thì ông ấy lại rưng rưng nước mắt mất…

 

Mà mỗi lần A phụ rơi nước mắt, A nương lại xót xa lắm…

 

A nương xót xa thì thiếp thế nào cũng bị đòn…”

 

Nàng vừa nói vừa dụi đầu vào vai chàng.

 

Cổng cung hiện ra ngay trước mắt.

 

Chung Hốt không hiểu sao bỗng dừng bước, đứng yên trước cổng cung sừng sững, ngẩng đầu nhìn tòa thành tráng lệ ấy.

 

Nguyên Thư hé mắt, hỏi khẽ:

 

“Sao thế?”

 

Chung Hốt im lặng rất lâu, rồi mới từ tốn nói:

 

“Trong mắt nàng, hoàng cung này… là gì?”

 

Nguyên Thư cảm giác được tấm lưng cứng cỏi của chàng bỗng hơi căng cứng lại.

 

Nàng chớp đôi mắt ngái ngủ, đưa tay lên khẽ vuốt dái tai chàng, đáp:

 

“Hoàng cung này à… chẳng là gì cả.

 

Bất kể nơi nào, A Hốt ở đâu thì Nguyên Thư ở đó.”

 

Nàng khẽ thì thầm:

 

“A Hốt, không cần sợ.”

 

Cuối cùng, nàng tựa đầu lên lưng chàng, khẽ bảo:

 

“Buồn ngủ rồi… chúng ta về nhà thôi.”

 

Chung Hốt khẽ gật đầu, dịu dàng đáp:

 

“Ừ… chúng ta về nhà.”

 

Hai bóng người sánh bước thong thả bước qua cổng cung.

 

Bên trong cánh cổng son ấy là những rường cột chạm trổ tinh xảo, tường son mái ngói lưu ly.

 

Hai mươi năm rồi… Chung Hốt chưa từng nghĩ, có một ngày, tòa thành cô độc này… lại trở thành nhà của chàng.

 

Nhà của họ.