Cung tre muốn bắn ngươi, nhưng ngươi khéo lẩn trốn.

 

Ngươi trốn xuống sông, xin đừng quậy đục nước.

 

Ngươi quậy một ngày, khiến ba ngày cá ta không nhiều.

 

Nuôi cá dưới cằm, cá không ăn thì phải làm sao.

 

Nước cạn thì chẳng bắt được cá, xin đừng vơi cạn xoáy nhỏ của ta.

 

Ôi chao, đừng quậy đục sông ta, cá có tội tình gì đâu.

 

Người thầy dạy bắt cá không sợ, chỉ sợ ngươi quậy đục thôi.

 

Ngươi lặn ít, lại lặn nhiều.

 

Ta sẽ dẹp bỏ lưới chài, cùng ngươi trôi theo dòng nước.

 

Bắt cá dưới cằm ngươi, giết ngươi tế giao long.

 

Chàng dường như lại trở về căn lều nhỏ năm xưa —

 

Căn lều đơn sơ, thường xuyên phải dời đi, xung quanh lúc nào cũng ồn ào náo động.

 

Trong đêm tối nơi lều nhỏ ấy, A Nương thường kể cho họ nghe những câu chuyện thần thoại, chuyện yêu ma quỷ quái, chuyện núi non sông lớn, chuyện bao người phàm nơi thế gian lao đao vất vả cả đời.

 

Mỗi lần các tướng sĩ trong quân doanh ra trận trở về, đều mang cho chàng và Tiểu Kiều vài món đồ chơi nhỏ bé, rẻ tiền nhưng đầy yêu thương.

 

Có lần Tiểu Kiều được tặng một chiếc lá gỗ, cứ bám riết lấy A Nương đòi bà học cách hát ru theo điệu lá gỗ ấy.

 

A Nương học xong, buổi tối liền hát khe khẽ.

 

Ký ức đó dần phai nhạt trong trí nhớ của Chung Hốt, nhưng khúc hát dịu dàng mềm mại ấy, chàng đã nhớ suốt mười mấy năm, mơ về nó cũng mười mấy năm.

 

A Nương ngày xưa hay hát nhất chính là câu:

 

“Trăng sáng vằng vặc, soi chiếu biển khơi, biển khơi tràn ngập ao vuông, ao vuông sen thơm ngát.”

 

Tiểu Kiều khi ấy luôn ríu rít hỏi, bám riết lấy A Nương đòi bà giải thích “hương sen là mùi hương thế nào”.

 

Nàng là một cô bé luôn lắm câu hỏi, hỏi xong hương sen lại hỏi về ao vuông, hỏi xong ao vuông lại hỏi về biển cả, cuối cùng hỏi rằng: “Bao giờ phụ thân trở về thăm con?”

 

Chung Hốt còn nhớ khi đó chàng đã lườm muội muội một cái, Tiểu Kiều lập tức đảo mắt rồi lại hỏi A Nương sáng mai ăn gì.

 

Dù Tiểu Kiều nghịch ngợm ồn ào bên ngoài, nhưng với chàng lại vô cùng nghe lời.

 

Mỗi lần nàng cắm một bông hoa nhỏ run rẩy lên mái tóc chàng, đều cười tít mắt để lộ hàm răng trắng nhỏ.

 

Chung Hốt liền trêu nàng là “bà lão”.

 

Tiểu Kiều vốn không chịu được người khác bảo mình xấu, liền quấn lấy chàng bắt chàng khen nàng là “cô bé xinh đẹp nhất thế gian”.

 

Sau này… nàng không kịp ăn hạt sen, không kịp ngắm biển khơi.

 

Nàng mãi mãi yên giấc dưới cung điện nguy nga lộng lẫy này.

 

Nhưng chàng vẫn còn nhớ —

 

Nhớ câu hát “Trăng sáng vằng vặc, soi chiếu biển khơi.”

 

Nhớ cô muội muội líu ríu đáng yêu.

 

Nhớ người mẹ hiền dịu mềm mỏng.

 

Nhớ người cha tính khí ôn hòa hiếm có.

 

Họ… đều đã đi cả rồi.

 

Chỉ còn mình chàng nhớ tất thảy những điều ấy.

 

Khi trời vừa rạng sáng, Chung Hốt tỉnh dậy một lần.

 

Nguyên Thư ngồi bên giường chàng, nửa người trên nghiêng hẳn về phía chàng.

 

Nàng đã chăm sóc chàng suốt cả đêm, tóc tai hơi rối, một tay vẫn còn nắm chặt cổ tay chàng.

 

Chung Hốt vừa mới cử động, Nguyên Thư đã tỉnh dậy ngay.

 

Nàng dụi mắt, đưa tay ra thử nhiệt độ trên trán chàng:

 

“Đã hạ sốt rồi.”

 

Chung Hốt hỏi:

 

“Sao nàng không về điện nghỉ?”

 

“Thiếp chăm sóc Bệ hạ chứ sao.

 

Đêm qua Bệ hạ sốt cao, mê man nói mớ suốt cả đêm, thiếp đâu yên tâm mà về.”

 

“Ta đã nói những gì?”

 

Nguyên Thư thay chiếc khăn lụa trên trán chàng, khẽ ngáp một cái đầy duyên dáng:

 

“Thiếp cũng chẳng biết nữa.

 

Bệ hạ giống như ngậm kẹo trong miệng, cứ lầm bầm cả đêm, nghe không rõ.”

 

Nàng thoáng thấy sắc mặt Chung Hốt bối rối trong chốc lát, lập tức hiểu ra — là vì từ “lầm bầm” dùng để chỉ chàng nên chàng không được thoải mái.

 

“Bệ hạ mau mau khỏe lên nhé.

 

Vài ngày nữa là đến đợt tuần tra đồng ruộng rồi, thiếp mong được ra ngoài lâu lắm rồi.”

 

Giọng nàng nghe thì có vẻ vô tư, chẳng bận tâm điều gì, nhưng lọt vào tai Chung Hốt lại không hề đơn giản như thế.

 

Chàng khẽ gật đầu, thuận theo ý nàng, rồi kéo Nguyên Thư ngồi lên giường:

 

“Đêm qua nàng vất vả rồi nhỉ?”

 

Nguyên Thư thoải mái gật đầu, chẳng chút khách sáo:

 

“Mệt chết đi được.”

 

Không biết có phải vì nghĩ đến chuyện sắp được ra khỏi cung hay không, dù rõ ràng đang buồn ngủ đến mức sắp díp mắt lại, Nguyên Thư vẫn cứ nắm tay Chung Hốt mà lải nhải mãi, không chịu buông.

 

“Thiếp lâu lắm rồi chưa từng ra khỏi cung, không biết quán hoành thánh ngoài thành Trường An kia còn tồn tại không nữa. Trước khi vào cung thiếp có đến ăn một lần, nghe nói con trai họ chuẩn bị kế nghiệp, chẳng biết tay nghề có bằng cha hắn không…

 

Tiểu biểu ca của thiếp vừa mới cưới vợ, nghe nói chị dâu rất dịu dàng, giọng nói nhẹ nhàng ngọt ngào lắm. Tiểu biểu ca trước kia từng mạnh miệng nói cả đời này không bao giờ lấy vợ để rồi bị vợ quản thúc. Thiếp còn cá cược với huynh ấy nữa. Đợi lần này được ra khỏi cung, thiếp nhất định phải đi xem tận mắt — nếu thật sự bị vợ kìm kẹp thì thiếp phải thắng cược mới được…

 

Bệ hạ biết ve sầu không? À không, thiếp nói nhầm, là dế mèn cơ. Chắc bệ hạ chẳng biết đâu.

 

Hồi trước thiếp từng nuôi một con dế mèn, dế mèn nhà người khác chẳng con nào dũng mãnh bằng con của thiếp cả. Không biết tổ phụ có thả nó đi mất rồi không…

 

Ôi, buồn ngủ quá… để thiếp nói thêm một câu nữa thôi rồi sẽ ngủ…”

 

Chung Hốt lặng lẽ nhìn cô gái bên cạnh, vừa nằm xuống đã không ngừng luyên thuyên.

 

Từ khi Nguyên Thư mới vào cung, chàng đã nhìn ra nàng là người không thể ngồi yên.

 

Đôi mắt xoay tròn lanh lợi, toàn nghĩ ra mấy trò tinh quái.

 

Mồm miệng thì líu lo, chỉ cần bắt chuyện một chút là nàng có thể kéo dài đề tài, chuyện nọ xọ chuyện kia, nói mãi cả một buổi chiều cũng chưa hết.

 

Chung Hốt đã ở trong hoàng cung lạnh lẽo này quá lâu, lòng cũng sớm đã lặng xuống.

 

Chàng từng nghĩ mình sẽ cứ thế mà sống một đời thản nhiên, không ồn ào không sóng gió.

 

Trăm năm sau, sử sách sẽ ghi lại về chàng như một vị quân vương bình thường, tận tụy, cẩn trọng.

 

Chàng chỉ cần quản lý triều chính thật tốt, yêu dân như con, không công lao hiển hách cũng chẳng sai lầm lớn lao, rồi lại bình thản giao hoàng triều cho người kế tục — một người cũng sẽ ở mãi trong hoàng cung này như chàng.

 

Chung Hốt nhẹ nhàng vỗ lên lưng nàng.

 

“Bệ hạ nghĩ về thiếp như thế nào?”

 

Giọng nàng mơ màng, mắt đã nhắm nghiền nhưng miệng vẫn không chịu yên.

 

Chung Hốt nói:

 

“Lắm lời.”

 

Nguyên Thư chun mũi nhỏ, có chút thất vọng:

 

“Còn gì nữa không?”

 

Chung Hốt cố ý lắc đầu:

 

“Không còn.”

 

Nguyên Thư nép vào lòng chàng, cũng lắc đầu, khẽ lẩm bẩm:

 

“Bệ hạ không nói thật.

 

A Nương thiếp nói ai nói dối thì mũi sẽ dài ra, đợi thiếp tỉnh dậy rồi sẽ xem mũi Bệ hạ có dài ra không…”

 

Chung Hốt bật cười thành tiếng, đuôi mắt cong cong:

 

“Được.”

 

 

Mùng hai tháng Hai, ngày Rồng ngẩng đầu.

 

Hôm ấy, Nguyên Thư dậy từ rất sớm.

 

Còn Chung Hốt vẫn còn ngủ say, một tay ôm ngang eo nàng, tay kia thì ngay ngắn đặt trên chăn.

 

Nguyên Thư nghịch ngợm, cầm tay chàng lắc qua lắc lại, rồi đặt lòng bàn tay chàng lên trước hàng mi mình.

 

Hàng mi dài đều đặn khẽ quét qua đường chỉ tay của chàng.

 

Nàng lại mở mắt ra, để hàng mi quét ngược lại.

 

Càng nghịch càng thích thú, nàng đặt tay lên hốc mắt của Chung Hốt, lấy ngón trỏ khẽ chạm vào lông mi chàng từng chút một.

 

Chẳng bao lâu sau, Chung Hốt tuy vẫn nhắm mắt nhưng bỗng nhiên nắm lấy tay nàng, thấp giọng nói:

 

“Đừng nghịch nữa.”

 

Nguyên Thư làm ra vẻ ngoan ngoãn:

 

“Thiếp quấy rầy Bệ hạ rồi.”

 

Chung Hốt xoa nhẹ thái dương, ngồi dậy hỏi:

 

“Giờ đến canh mấy rồi?”

 

“Bệ hạ không ngủ thêm chút nữa sao?”

 

Chung Hốt quay đầu nhìn nàng một lúc, không nói gì, rồi lại quay đi, nhàn nhạt bảo:

 

“Được lợi rồi còn làm bộ.”

 

Nguyên Thư bật cười khoái chí, chẳng thèm phủ nhận.

 

Lâu lắm rồi nàng chưa ra khỏi cung, trên đường đi cái gì cũng thấy mới mẻ.

 

Chung Hốt ngồi bên cạnh, nhìn dáng vẻ hớn hở của nàng khi thò đầu ra ngoài ngắm cảnh, khóe môi khẽ cong lên, không cách nào che giấu được ý cười.

 

Chàng lặng lẽ quay đầu nhìn về cung điện phía sau.

 

Nguyên Thư không thích đi cùng một đám đông, bèn lén lút tách đoàn, chạy ra một ao nước ở xa.

 

Nàng cởi giày tất, chân trần lội xuống nước bắt cá bống.

 

Nhưng có lẽ hôm nay vận may không tốt, đến một cái bóng cá bống cũng không thấy.

 

Khi Chung Hốt tìm tới, liền bắt gặp nàng đang cúi người, cẩn thận vạch đám cỏ, lông mày nhíu chặt lại.

 

Chung Hốt bước lại gần, hỏi:

 

“Lại đang làm gì thế?”

 

Nguyên Thư không buồn quay đầu, vô cùng tập trung:

 

“Suỵt! Đang bắt lươn đây!”

 

Nói xong câu đó, nàng bỗng lao người một cú, hai tay khóa chặt một con lươn đang vẫy đuôi loạn xạ, hét lên:

 

“Bắt được rồi! Mau đưa xô của ta đây!”

 

Chung Hốt thấy con lươn giãy mạnh hơn nữa, vội vàng đưa cho nàng cái xô nhỏ.

 

Nguyên Thư hấp tấp bước lên hai bước, bùn nước bắn tung tóe văng cả lên áo bào của Chung Hốt.

 

Nguyên Thư không thèm liếc một cái, ánh mắt vẫn chăm chú dán chặt vào con lươn, ngẩng đầu lên để lộ chiếc răng nanh nhỏ xinh, hỏi:

 

“Bệ hạ biết bắt không?”

 

Trên mặt nàng lấm lem mấy vệt bùn, trông hệt như một con mèo hoa.

 

Không đợi Chung Hốt trả lời, nàng đã tự ý kéo chàng lại gần bờ ao.

 

Nàng ngồi thụp xuống, tháo giày tất cho chàng, rồi tỉ mỉ xắn ống quần lên, lộ ra đôi chân trắng trẻo sáng lóa.

 

“Bệ hạ.” Nàng kéo cổ tay chàng, nũng nịu:

 

“Lại đây.”

 

Chung Hốt như trúng tà, vậy mà cũng thật sự nghe lời, cùng nàng lội xuống ao mò lươn.

 

Nguyên Thư tinh mắt phát hiện cạnh bắp chân chàng có một con lươn trườn qua, vội thì thầm:

 

“Bệ hạ! Bên chân bệ hạ kìa! Mau bắt lấy!”

 

Chung Hốt thò tay, quả nhiên bắt được ngay. Nhưng vừa nắm chắc, con lươn lại quẫy đuôi trượt mất.

 

Nguyên Thư liền chỉ dạy:

 

“Phải dùng hai ngón tay kẹp chặt đầu nó.”

 

Nàng cầm ngón cái và ngón trỏ của chàng, chỉ dẫn từng chút:

 

“Dùng hai ngón này này.”

 

Chung Hốt làm theo, kết quả bắt được không ít lươn.

 

Khi lên bờ, Nguyên Thư len lén đếm số cá trong xô hai người, phát hiện xô của Chung Hốt nhiều hơn nàng những bốn con!

 

Nàng tức tối, lén lấy từ xô chàng sáu con lươn to nhất ra bỏ vào xô mình, miệng lẩm bẩm:

 

“Dạy trò, trò lại giỏi hơn thầy…”

 

Chung Hốt tất nhiên trông thấy hết, nhưng chẳng nói gì.

 

Chàng cúi người khẽ quệt tay xuống đất, nhặt lên một con tôm nhỏ trong suốt.

 

Nguyên Thư lập tức chạy tới, bao nhiêu bực bội lúc trước tan biến sạch, hai tay chụm lại, háo hức:

 

“Để thiếp xem nào!”

 

Chung Hốt nghe lời, cẩn thận thả con tôm nhỏ vào lòng tay nàng, vừa làm vừa bị nàng không ngừng thúc giục:

 

“Nhẹ thôi, nhẹ thôi!”

 

Nguyên Thư cúi xuống ngắm nghía kỹ càng, lấy đầu ngón tay khẽ vuốt sống lưng con tôm.

 

Con tôm cuộn mình thành một vòng tròn, thân thể trong suốt để lộ rõ một vệt màu cam bên trong.

 

Chung Hốt thấy nàng chăm chú như vậy, không nhịn được hỏi:

 

“Thích không?”

 

Nghe vậy, Nguyên Thư lập tức bắt lấy cơ hội, vui vẻ hỏi:

 

“Bệ hạ tặng thiếp à?”

 

Chàng gật đầu, đáp khẽ:

 

“Tặng nàng.”

 

Chỉ một câu nói ấy khiến Nguyên Thư hớn hở chạy vào lều thay bộ quần áo lấm bùn.

 

Nhưng lúc bước ra thì lại không thấy Chung Hốt đâu.

 

Nàng hỏi:

 

“Bệ hạ đâu rồi?”

 

Cao Quán đứng bên cạnh nàng, tủm tỉm cười:

 

“Bệ hạ không phải đang tới kia sao.”

 

Nguyên Thư nhìn về phía trước.

 

Cánh đồng cỏ xanh mướt trải dài, xa xa ánh mặt trời đã lên cao, ánh sáng trắng chói chang khiến nàng không khỏi híp mắt lại.

 

Trong tầm nhìn lóa nắng, một bóng đen nhỏ chợt xuất hiện, dần dần đến gần, dần dần rõ nét hơn.

 

Thanh niên vận áo săn màu xanh xám, ngồi trên lưng tuấn mã màu đỏ sậm, thẳng lưng uy nghi, dáng vẻ tựa cây bách vươn cao.

 

Chàng vẫn mím môi, gương mặt nghiêm nghị, tuấn tú đoan chính.

 

Nhưng Nguyên Thư lại nhìn thấy rõ: khóe mắt chàng hơi cong lên, nếp nhăn bên đuôi mắt khiến nốt ruồi son nơi khóe mắt dưới ánh nắng càng thêm rực rỡ.

 

Chàng phi ngựa đến, Nguyên Thư bỗng cảm thấy như chàng đang lao về phía mình, chỉ mình nàng.

 

Chưa kịp phản ứng, Chung Hốt đã tới trước mặt nàng.

 

Chàng lặng lẽ ghì dây cương, khẽ cúi người, một tay ôm lấy eo nàng, khẽ dùng sức, chỉ trong chớp mắt đã bế nàng lên lưng ngựa.

 

Chỉ một khoảnh khắc, ngựa xoay đầu, Chung Hốt mang theo Nguyên Thư phóng ngược về con đường lúc đến.

 

Đám cung nhân phía sau kinh hô, vội vàng đuổi theo, vừa gọi:

 

“Bệ hạ! Nương nương! Chậm thôi!”

 

Nguyên Thư chẳng hề sợ hãi, nàng ngồi gọn trong vòng tay Chung Hốt, cười rạng rỡ, còn giục:

 

“Bệ hạ! Nhanh nữa đi!”

 

Nàng thậm chí còn quay người lại, vẫy tay với đám cung nhân đang hốt hoảng:

 

“Đừng đuổi nữa! Quay về đi!”

 

Chung Hốt nghe nàng, hai chân kẹp nhẹ vào bụng ngựa, tuấn mã lập tức phi nước đại, bờm tung bay.

 

Gió tháng Hai thổi tung mái tóc đen của nàng.

 

Nguyên Thư ngẩng đầu đón ánh mặt trời, nói:

 

“Bệ hạ thật liều lĩnh.”

 

Chung Hốt ôm chặt eo nàng bằng một tay, đáp khẽ:

 

“Nàng không thích sao?”